Characters remaining: 500/500
Translation

kiêng khem

Academic
Friendly

"Kiêng khem" một từ tiếng Việt có nghĩatránh , không làm hoặc không sử dụng một cái đó lý do sức khỏe, tín ngưỡng, hoặc những lý do khác. Từ này thường được dùng để chỉ việc kiêng một số loại thực phẩm, hành động, hoặc thói quen để bảo vệ sức khỏe hoặc giữ gìn phong tục tập quán.

Định nghĩa:
  • Kiêng khem: Nhấn mạnh việc kiêng cữ, không làm điều đó để bảo vệ sức khỏe hoặc theo tín ngưỡng.
dụ sử dụng:
  1. Kiêng khem trong ăn uống:

    • "Người bệnh tiểu đường cần kiêng khem đồ ngọt để không ảnh hưởng đến sức khỏe."
    • "Trong tháng chay, nhiều người kiêng khem thịt để tôn trọng tín ngưỡng của họ."
  2. Kiêng khem trong thói quen:

    • "Trong thời gian mang thai, phụ nữ thường kiêng khem nhiều loại thực phẩm để bảo vệ sức khỏe của mẹ ."
    • "Tôi kiêng khem việc uống rượu bia để giữ gìn sức khỏe."
Những cách sử dụng nâng cao:
  • "Kiêng khem" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như khi nói về các phong tục tập quán của một số dân tộc trong việc ăn uống, hoặc trong các dịp lễ hội.
  • dụ: "Trong dịp Tết, nhiều gia đình kiêng khem những món ăn không mang lại may mắn."
Chú ý phân biệt:
  • Kiêng: Thường chỉ hành động từ chối hoặc không làm điều đó.
  • Khem: Nhấn mạnh vào sự cẩn trọng bảo vệ bản thân.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kiêng cữ: Tương tự như "kiêng khem", nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc cẩn thận trong hành động.
  • Cấm: Khác với "kiêng khem", "cấm" thường mang tính chất bắt buộc, không được làm.
  • Tránh: Có nghĩa tương tự nhưng không chỉ lý do như "kiêng khem".
Liên quan:
  • Sức khỏe: Kiêng khem thường liên quan đến việc duy trì sức khỏe, dụ như kiêng khem để giảm cân hoặc phòng bệnh.
  • Tín ngưỡng: Nhiều người kiêng khem lý do tôn giáo, như kiêng ăn thịt trong thời gian chay.
  1. Nh. Kiêng cữ.

Comments and discussion on the word "kiêng khem"